aunt sally
aunt+sally | ['ɑ:nt,sæli] |  | danh từ | |  | trò chơi ném que vào ống điếu ở mồm người đàn bà bằng gỗ (ở chợ phiên) | |  | (nghĩa bóng) mục tiêu công kích; mục tiêu chế giễu |
/'ɑ:nt'sæli/
danh từ
trò chơi ném que vào ống điếu ở mồm người đàn bà bằng gỗ (ở chợ phiên)
(nghĩa bóng) mục tiêu công kích; mục tiêu chế giễu
|
|